thunder. thunder /"θʌndə/ danh từ sấm, séta clap of thunder: tiếng sét ổn tiếng ầm vang như sấmthunder of applause: tiếng vỗ tay như sấm sự chỉ trích; sự đe doạto fear the thunders of the press: sợ những lời chỉ trích của báo chí to look as black as thunder: trông có vẻ hầm hầm đe doạ động từ nổi sấm, sấm động ầm ầm như sấmthe cannon thundered: Ý nghĩa tên Hiên là gì khi đặt cho bé gái? Hiên nghĩa là thềm cao, ngụ ý chỉ khu vực khoáng đãng, cao quý, đẹp đẽ. Một số cái tên đệm mà Bác có thể tham khảo để lựa chọn cho phù hợp: Quỳnh Hiên, An Hiên, Thu Hiên, Ánh Hiên, Phương Hiên, Ngọc Hiên, Cẩm Hiên, Uyển Hiên thunder /"θʌndə/ danh từ sấm, séta clap of thunder: tiếng sét ổn tiếng ầm vang như sấmthunder of applause: tiếng vỗ tay như sấm sự chỉ trích; sự đe doạto fear the thunders of the press: sợ những lời chỉ trích của báo chíto look as black as thunder: trông có vẻ hầm hầm đe doạ động từ nổi sấm, sấm động ầm ầm như Từ điển Thiều Chửu. ① Phỉ thuý 翡 翠 con chả, lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thuý 點 翠. ② Một thứ đá đẹp sản xuất ở Diến Ðiện 緬 甸 gọi là ngọc thuý 玉 翠. ③ Màu xanh biếc. Từ điển Trần Văn Chánh. ① Xanh, (xanh) biếc Còn nếu xét về khía cạnh động từ thì Hint lại biểu thị sự gợi ý một hành động, hay ám chỉ một điều gì đó. Nếu Hint trong máy tính có ý nghĩa là những gợi ý có liên quan đến mật khẩu mà chúng ta đã đặt cho tài khoản. Thì trong các câu truyện ngôn tình, anime hay Fast Money. Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Nga Tiếng Anh Mỹ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Xéc-bi Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ See other answers to the same question Từ này thunder có nghĩa là gì? câu trả lời thunder means the lightening in clouds during aur before rain Từ này Thunder có nghĩa là gì? câu trả lời trovão. thunder and lightning. ⛈️⛈️ Từ này thunder có nghĩa là gì? câu trả lời Thunder is the noise made when lightning strikes. So lightning ⛈ is the shock and voltage strikes, and thunder is the sound made from the lig... Từ này thunder có nghĩa là gì? câu trả lời trovão ? i don't know portugues but thunder is the light that you see in the sky when is raining Từ này thunder có nghĩa là gì? câu trả lời Maybe It'll rain and thunder this afternoon, so we must stay at home. cái này nghe có tự nhiên kh... It's thundering outside. cái này nghe có tự nhiên không? "It's only a little thunder," What does "only" mean in this case? How do you say this sentence ... Từ này crack whore có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này What’s your body count có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này tê tái có nghĩa là gì? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? This is boring. Is difference between "cirka", "omtrent", "nesten"? Or they are just synonyms? Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem Thunder là gì thunder thunder /”θʌndə/ danh từ sấm, séta clap of thunder tiếng sét ổn tiếng ầm vang như sấmthunder of applause tiếng vỗ tay như sấm sự chỉ trích; sự đe doạto fear the thunders of the press sợ những lời chỉ trích của báo chíto look as black as thunder trông có vẻ hầm hầm đe doạ động từ nổi sấm, sấm động ầm ầm như sấmthe cannon thundered súng đại bác nổ ầm ầm như sấm la lối, nạt nộ, chửa mắngsấmLĩnh vực điệnnổi sấmtiếng sétthunder day sngày giông sét Xem thêm Cài Bộ Ảnh Icon Rồng Pikachu Rồng Hải Phòng Vào Facebook Messenger thunder Từ điển Collocation thunder noun ADJ. loud The thunder was getting louder and louder. dull The gunfire rumbled like dull thunder. distant the rumble of distant thunder approaching QUANT. clap, crash, peal, roll, rumble THUNDER + VERB boom, break, burst, crash, explode, roar Thunder boomed in the sky overhead. growl, grumble, roll, rumble rattle sth, shake sth The windows were shaken by a tremendous crash of thunder. THUNDER + NOUN clap also thunderclap cloud also thundercloud PHRASES the sound of thunder, there”s thunder in the air = thunder is likely, thunder and lightning Từ điển WordNet n. a booming or crashing noise caused by air expanding along the path of a bolt of lightning v. move fast, noisily, and heavily The bus thundered down the road to make or produce a loud noise The river thundered below The engine roared as the driver pushed the car to full throttle Xem thêm Đánh Giá Phim Cô Gái Đến Từ Hôm Qua Phim, Review Phim Cô Gái Đến Từ Hôm Qua English Synonym and Antonym Dictionary thundersthunderedthunderingsyn. big H boom hell dust nose drops roar roaring scag skag smack Anh-Việt Nga-Việt Lào-Việt Trung-Việt Học từ Tra câu Anh-Việt-Anh Nga-Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Ý-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy- Tiếng Việt Tiếng Khmer-Tiếng Việt Tiếng Việt-KhmerTiếng Việt-Tiếng Việt Đang xem Sấm sét là gì sấm sét thunder /”θʌndə/ danh từ sấm sét, sấm sét clap of thunder sấm rền sấm sét of clap vỗ tay như sấm phê bình; Dọa sợ tiếng sét tin báo sấm sét giận mắng sấm sét Xem thêm Glp là gì – Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Phòng Thí Nghiệm sấm sét tự điển sắp xếp trật tự danh từ sấm sét TÍNH TỪ. to Tiếng sấm ngày càng to hơn. tiếng súng nổ ầm ầm như sấm. tiếng sấm rền xa xa củng cố SỐ LƯỢNG. vỗ tay, va chạm, vỗ tay, lăn, ầm ầm Sấm sét + ĐỘNG TỪ bùng nổ, phá vỡ, bùng nổ, sụp đổ, nổ tung, ầm ầm Sấm sét vẻ vang trên bầu trời. gầm gừ, càu nhàu, lăn lộn, ầm ầm rattle sth, shake sth Các cửa sổ bị rung rinh bởi một tiếng sấm lớn. THUNDER + DANH TỪ vỗ tay cũng là thunderclap mây còn gọi là mây dông CỤM TỪ âm thanh của sấm sét, có sấm sét trong ko khí = có khả năng là sấm sét, sấm sét tự điển WordNet N. tiếng nổ hoặc tiếng va chạm do ko khí giãn nở dọc theo đường đi của tia sét v. vận chuyển nhanh, ồn ĩ và nặng nề Xe buýt lao xuống đường để thực hiện hoặc tạo ra một tiếng ồn lớn Dòng sông ầm ầm bên dưới Động cơ gầm lên lúc tài xế nhấn ga hết cỡ Xem thêm Tether Usdt Là Gì – Có Nên Đầu Tư Vào Usdt Tự điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh sấm sétsấm sétthunderingsyn. lớn H bùng nổ địa ngục giọt bụi mũi gầm rú ầm ầm scag skag smack Anh-Việt Nga-Việt Lào-Việt Nam Hán Việt Học từ Tra cứu câu xem thêm thông tin chi tiết về Thunder Là Gì – Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Thunder Là Gì – Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Video về Thunder Là Gì – Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Wiki về Thunder Là Gì – Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Thunder Là Gì – Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt - Anh-Việt-Anh Nga-Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Ý-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy- Tiếng Việt Tiếng Khmer-Tiếng Việt Tiếng Việt-KhmerTiếng Việt-Tiếng Việt Đang xem Sấm sét là gì sấm sét thunder /”θʌndə/ danh từ sấm sét, sấm sét clap of thunder sấm rền sấm sét of clap vỗ tay như sấm phê bình; Dọa sợ tiếng sét tin báo sấm sét giận mắng sấm sét Xem thêm Glp là gì – Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Phòng Thí Nghiệm sấm sét tự điển sắp xếp trật tự danh từ sấm sét TÍNH TỪ. to Tiếng sấm ngày càng to hơn. tiếng súng nổ ầm ầm như sấm. tiếng sấm rền xa xa củng cố SỐ LƯỢNG. vỗ tay, va chạm, vỗ tay, lăn, ầm ầm Sấm sét + ĐỘNG TỪ bùng nổ, phá vỡ, bùng nổ, sụp đổ, nổ tung, ầm ầm Sấm sét vẻ vang trên bầu trời. gầm gừ, càu nhàu, lăn lộn, ầm ầm rattle sth, shake sth Các cửa sổ bị rung rinh bởi một tiếng sấm lớn. THUNDER + DANH TỪ vỗ tay cũng là thunderclap mây còn gọi là mây dông CỤM TỪ âm thanh của sấm sét, có sấm sét trong ko khí = có khả năng là sấm sét, sấm sét tự điển WordNet N. tiếng nổ hoặc tiếng va chạm do ko khí giãn nở dọc theo đường đi của tia sét v. vận chuyển nhanh, ồn ĩ và nặng nề Xe buýt lao xuống đường để thực hiện hoặc tạo ra một tiếng ồn lớn Dòng sông ầm ầm bên dưới Động cơ gầm lên lúc tài xế nhấn ga hết cỡ Xem thêm Tether Usdt Là Gì – Có Nên Đầu Tư Vào Usdt Tự điển đồng nghĩa và trái nghĩa tiếng Anh sấm sétsấm sétthunderingsyn. lớn H bùng nổ địa ngục giọt bụi mũi gầm rú ầm ầm scag skag smack Anh-Việt Nga-Việt Lào-Việt Nam Hán Việt Học từ Tra cứu câu [rule_{ruleNumber}] Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt [rule_3_plain] Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem Thunder là gì thunder thunder /”θʌndə/ danh từ sấm, séta clap of thunder tiếng sét ổn tiếng ầm vang như sấmthunder of applause tiếng vỗ tay như sấm sự chỉ trích; sự đe doạto fear the thunders of the press sợ những lời chỉ trích của báo chíto look as black as thunder trông có vẻ lầm lầm đe doạ động từ nổi sấm, sấm động ầm ầm như sấmthe cannon thundered súng đại bác nổ ầm ầm như sấm la lối, nạt nộ, chửa mắngsấmLĩnh vực điệnnổi sấmtiếng sétthunder day sngày giông sét Xem thêm Glp Là Gì – Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Phòng Kiểm Nghiệm thunder Tự điển Collocation thunder noun ADJ. loud The thunder was getting louder and louder. dull The gunfire rumbled like dull thunder. distant the rumble of distant thunder approaching QUANT. clap, crash, peal, roll, rumble THUNDER + VERB boom, break, burst, crash, explode, roar Thunder boomed in the sky overhead. growl, grumble, roll, rumble rattle sth, shake sth The windows were shaken by a tremendous crash of thunder. THUNDER + NOUN clap also thunderclap cloud also thundercloud PHRASES the sound of thunder, there”s thunder in the air = thunder is likely, thunder and lightning Tự điển WordNet n. a booming or crashing noise caused by air expanding along the path of a bolt of lightning v. move fast, noisily, and heavily The bus thundered down the road to make or produce a loud noise The river thundered below The engine roared as the driver pushed the car to full throttle Xem thêm Tether Usdt Là Gì – Có Nên đầu Tư Vào Usdt Ko English Synonym and Antonym Dictionary thundersthunderedthunderingsyn. big H boom hell dust nose drops roar roaring scag skag smack Anh-Việt Nga-Việt Lào-Việt Trung-Việt Học từ Tra câu Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt [rule_2_plain] Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt [rule_2_plain] Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt [rule_3_plain] Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem Thunder là gì thunder thunder /”θʌndə/ danh từ sấm, séta clap of thunder tiếng sét ổn tiếng ầm vang như sấmthunder of applause tiếng vỗ tay như sấm sự chỉ trích; sự đe doạto fear the thunders of the press sợ những lời chỉ trích của báo chíto look as black as thunder trông có vẻ lầm lầm đe doạ động từ nổi sấm, sấm động ầm ầm như sấmthe cannon thundered súng đại bác nổ ầm ầm như sấm la lối, nạt nộ, chửa mắngsấmLĩnh vực điệnnổi sấmtiếng sétthunder day sngày giông sét Xem thêm Glp Là Gì – Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Phòng Kiểm Nghiệm thunder Tự điển Collocation thunder noun ADJ. loud The thunder was getting louder and louder. dull The gunfire rumbled like dull thunder. distant the rumble of distant thunder approaching QUANT. clap, crash, peal, roll, rumble THUNDER + VERB boom, break, burst, crash, explode, roar Thunder boomed in the sky overhead. growl, grumble, roll, rumble rattle sth, shake sth The windows were shaken by a tremendous crash of thunder. THUNDER + NOUN clap also thunderclap cloud also thundercloud PHRASES the sound of thunder, there”s thunder in the air = thunder is likely, thunder and lightning Tự điển WordNet n. a booming or crashing noise caused by air expanding along the path of a bolt of lightning v. move fast, noisily, and heavily The bus thundered down the road to make or produce a loud noise The river thundered below The engine roared as the driver pushed the car to full throttle Xem thêm Tether Usdt Là Gì – Có Nên đầu Tư Vào Usdt Ko English Synonym and Antonym Dictionary thundersthunderedthunderingsyn. big H boom hell dust nose drops roar roaring scag skag smack Anh-Việt Nga-Việt Lào-Việt Trung-Việt Học từ Tra câu Phân mục Là gì? Thunder Là Gì Thunder Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt thunderTừ điển Collocationthunder noun ADJ. loud The thunder was getting louder and louder. dull The gunfire rumbled like dull thunder. distant the rumble of distant thunder approaching QUANT. clap, crash, peal, roll, rumble THUNDER + VERB boom, break, burst, crash, explode, roar Thunder boomed in the sky overhead. growl, grumble, roll, rumble rattle sth, shake sth The windows were shaken by a tremendous crash of thunder. THUNDER + NOUN clap also thunderclap cloud also thundercloud PHRASES the sound of thunder, there's thunder in the air = thunder is likely, thunder and lightning Từ điển deep prolonged loud noise; boom, roar, roaringa booming or crashing noise caused by air expanding along the path of a bolt of lightningstreet names for heroin; big H, hell dust, nose drops, smack, skag, fast, noisily, and heavilyThe bus thundered down the roadutter words loudly and forcefully; roar`Get out of here,' he roaredbe the case that thunder is being heard; boomWhenever it thunders, my dog crawls under the bedto make or produce a loud noiseThe river thundered belowThe engine roared as the driver pushed the car to full throttleEnglish Synonym and Antonym Dictionarythundersthunderedthunderingsyn. big H boom hell dust nose drops roar roaring scag skag smack /ˈθʌndə/ Thông dụng Danh từ Sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét a clap of thunder tiếng sét ổn Tiếng ầm vang như sấm thunder of applause tiếng vỗ tay như sấm Sự chỉ trích; sự đe doạ to fear the thunders of the press sợ những lời chỉ trích của báo chí to look as black as thunder trông có vẻ hầm hầm đe doạ Nội động từ Nổi sấm, sấm động, ầm ầm tiếng sấm It thundered all night trời ầm ầm tiếng sấm suốt đêm Ầm ầm như sấm, gây ra tiếng động như sấm; vang to the cannon thundered súng đại bác nổ ầm ầm như sấm La lối, nạt nộ, chửi mắng; lớn tiếng đe doạ.. hình thái từ V-ing thundering V-ed thundered Chuyên ngành Điện nổi sấm tiếng sét Kỹ thuật chung sấm Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barrage , blast , boom , booming , cannonade , clap , cracking , crash , crashing , detonation , discharge , drumfire , explosion , fulmination , outburst , peal , pealing , roar , rumble , rumbling , thunderbolt , thundercrack , uproar , bang verb blast , clamor , clap , crack , deafen , detonate , drum , explode , peal , resound , reverberate , roar , rumble , storm , bark , bellow , curse , declaim , denounce , fulminate , gnarl , growl , rail , shout , snarl , threaten , utter threat , bang , boom , cracking , crash , drumfire , noise , rage , roll , rumbling

thunder nghia la gi